--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lỗi thời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lỗi thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lỗi thời
+
out - of - date; out - model
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗi thời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lỗi thời"
:
lôi thôi
lỗi thời
lủi thủi
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
lỗi thời
:
out - of - date; out - model
+
satrapy
:
chức Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); chức phó vương; chức thống đốc
+
necessitous
:
nghèo túng, túng bấnto be in necessitous circumstance sống trong hoàn cảnh nghèo túng
+
giải khuây
:
to comfort, to solace
+
nồng nực
:
SultryTrời nồng nựcThe weather is sultry